Tìm kiếm
Similar topics
Music
Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
http://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_ng%C3%A2n_h%C3%A0ng_t%E1%BA%A1i_Vi%E1%BB%87t_Nam
Ngân hàng thương mại cổ phần đô thị
STT Tên ngân hàng Vốn điều lệ
tỷ đồng Tên giao dịch tiếng Anh, tên viết tắt website Ghi chú
1 Ngân hàng Á Châu 7814 Asia Commercial Bank, ACB http://www.acb.com.vn Đến 09/2009
2 Ngân hàng Đại Á 1000 Dai A Bank http://www.daiabank.com.vn
3 Ngân hàng Đông Á 3500 DongA Bank, DAB http://www.dongabank.com.vn
4 Ngân hàng Đông Nam Á 5068 SeABank http://www.seabank.com.vn (đến 01/2008)
5 Ngân hàng Đại Dương 2000 Ocean Bank http://www.oceanbank.vn
6 Ngân hàng Đệ Nhất 1000 FICOMBANK http://www.ficombank.com.vn
7 Ngân hàng An Bình 3482 ABBank http://www.abbank.vn
8 Ngân hàng Bắc Á 1792 NASBank, NASB http://www.nasbank.com.vn
9 Ngân hàng Dầu khí Toàn Cầu 1000 GP.Bank http://www.gpbank.com.vn
10 Ngân hàng Gia Định 1000 GiadinhBank http://www.giadinhbank.com.vn
11 Ngân hàng Hàng hải Việt Nam 3000 Maritime Bank, MSB http://www.msb.com.vn
12 Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam 5400 Techcombank http://www.techcombank.com.vn/
13 Ngân hàng Kiên Long 1000 KienLongBank http://www.kienlongbank.com/
14 Ngân hàng Nam Á 1252 Nam A Bank http://www.nab.com.vn/
15 Ngân hàng Nam Việt 2000 NaViBank http://www.navibank.com.vn/
16 Ngân hàng Các doanh nghiệp Ngoài quốc doanh 2117 VPBank http://www.vpb.com.vn/ (Kể từ 1/10/2008)
17 Ngân hàng Nhà Hà Nội 3000 Habubank, HBB http://www.habubank.com.vn/ (trong năm 2009)
18 Ngân hàng Phát triển Nhà TPHCM 1550 HDBank http://www.hdbank.com.vn/
19 Ngân hàng Phương Đông 2000 Oricombank, OCB http://www.ocb.com.vn/
20 Ngân hàng Phương Nam 2568 Southern Bank, PNB http://www.southernbank.com.vn/
21 Ngân hàng Quân Đội 3820 Military Bank, MB, http://www.mcsb.com.vn
22 Ngân hàng Miền Tây 2000 Western Bank http://www.westernbank.vn
23 Ngân hàng Quốc tế 2400 VIBBank, VIB http://www.vib.com.vn
24 Ngân hàng TMCP Sài Gòn 3635 SCB http://www.scb.com.vn/
25 Ngân hàng Sài Gòn Công Thương 1412 Saigonbank http://www.saigonbank.com.vn/
26 Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín 6700 Sacombank http://www.sacombank.com/
27 Ngân hàng Sài Gòn-Hà Nội 2000 SHBank, SHB http://shb.com.vn/
28 Ngân hàng Việt Nam Tín Nghĩa 3399 Vietnam Tin Nghia Bank http://www.tinnghiabank.vn/ Đổi tên từ Ngân hàng Thái Bình Dương
29 Ngân hàng Việt Á 1631 VietABank, VAB http://www.vietabank.com.vn/
30 Ngân hàng Bảo Việt 1500 BaoVietBank, BVB http://www.baovietbank.vn
31 Ngân hàng Việt Nam Thương tín 1000 VietBank http://www.vietbank.com.vn
32 Ngân hàng Xăng dầu Petrolimex 1000 Petrolimex Group Bank, PG Bank http://www.pgbank.com.vn
33 Ngân hàng Xuất nhập khẩu 8800 Eximbank, EIB http://www.eximbank.com.vn
34 Ngân hàng Liên Việt 3650 LienVietBank http://www.lienvietbank.net
35 Ngân hàng Tiên Phong 1750 TienPhongBank http://www.tpb.com.vn website về văn hóa nội bộ: http://www.u2b.com.vn
36 Ngân hàng TMCP Ngoại thương 12101 Vietcombank http://www.vietcombank.com.vn Ngân hàng thương mại Nhà nước mới chuyển thành Ngân hàng cổ phần.
37 Ngân hàng Mỹ Xuyên 1000 MyXuyenBank, MXB http://www.mxbank.com.vn/
38 Ngân hàng Đại Tín 2000 TrustBank http://www.trustbank.com.vn/ ngày 18/11/2009
39 Ngân hàng Công Thương Việt Nam 11252 VietinBank http://www.vietinbank.vn/
[sửa] Ngân hàng 100% vốn đầu tư nước ngoài
Stt Tên ngân hàng Vốn điều lệ
tỷ VND Tên giao dịch tiếng Anh, tên viết tắt Trang chủ
1 HSBC (Việt Nam) 3000 HSBC http://www.hsbc.com.vn
2 Standard Chartered Việt Nam 1000 Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited, Standard Chartered http://www.standardchartered.com/vn/
3 ANZ Việt Nam 2500 ANZ http://www.anz.com/vietnam/vn/Personal/
4 Shinhan Việt Nam 1670 Shinhan Vietnam Bank Limited - SHBVN
5 Hong Leong Việt Nam 1000 Hong Leong Bank Vietnam Limited - HLBVN http://www.hlb.com.my/vn
5 Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Campuchia 1000 BIDC
6 Ngân hàng Doanh Nghiệp và Đầu Tư Calyon Ca-CIB http://www.ca-cib.com/global-presence/vietnam.htm
7 Mizuho
8 Tokyo-Mitsubishi UFJ
9 Sumitomo Mitsui Bank
[sửa] Ngân hàng liên doanh tại Việt Nam
Stt Tên ngân hàng Vốn điều lệ
Tên giao dịch tiếng Anh, tên viết tắt Trang chủ
1 Ngân hàng Indovina 100 triệu USD IVB http://www.indovinabank.com.vn/
2 Ngân hàng Việt - Nga 62,5 triệu USD VRB http://www.vrbank.com.vn/
3 Ngân hàng ShinhanVina 64 triệu USD SVB http://www.shinhanvina.com.vn/
4 VID Public Bank 62,5 triệu USD VID PB http://vidpublicbank.com.vn/
5 Ngân hàng Việt - Thái 20 triệu USD VSB http://vsb.com.vn/
http://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_ng%C3%A2n_h%C3%A0ng_t%E1%BA%A1i_Vi%E1%BB%87t_Nam
Ngân hàng thương mại cổ phần đô thị
STT Tên ngân hàng Vốn điều lệ
tỷ đồng Tên giao dịch tiếng Anh, tên viết tắt website Ghi chú
1 Ngân hàng Á Châu 7814 Asia Commercial Bank, ACB http://www.acb.com.vn Đến 09/2009
2 Ngân hàng Đại Á 1000 Dai A Bank http://www.daiabank.com.vn
3 Ngân hàng Đông Á 3500 DongA Bank, DAB http://www.dongabank.com.vn
4 Ngân hàng Đông Nam Á 5068 SeABank http://www.seabank.com.vn (đến 01/2008)
5 Ngân hàng Đại Dương 2000 Ocean Bank http://www.oceanbank.vn
6 Ngân hàng Đệ Nhất 1000 FICOMBANK http://www.ficombank.com.vn
7 Ngân hàng An Bình 3482 ABBank http://www.abbank.vn
8 Ngân hàng Bắc Á 1792 NASBank, NASB http://www.nasbank.com.vn
9 Ngân hàng Dầu khí Toàn Cầu 1000 GP.Bank http://www.gpbank.com.vn
10 Ngân hàng Gia Định 1000 GiadinhBank http://www.giadinhbank.com.vn
11 Ngân hàng Hàng hải Việt Nam 3000 Maritime Bank, MSB http://www.msb.com.vn
12 Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam 5400 Techcombank http://www.techcombank.com.vn/
13 Ngân hàng Kiên Long 1000 KienLongBank http://www.kienlongbank.com/
14 Ngân hàng Nam Á 1252 Nam A Bank http://www.nab.com.vn/
15 Ngân hàng Nam Việt 2000 NaViBank http://www.navibank.com.vn/
16 Ngân hàng Các doanh nghiệp Ngoài quốc doanh 2117 VPBank http://www.vpb.com.vn/ (Kể từ 1/10/2008)
17 Ngân hàng Nhà Hà Nội 3000 Habubank, HBB http://www.habubank.com.vn/ (trong năm 2009)
18 Ngân hàng Phát triển Nhà TPHCM 1550 HDBank http://www.hdbank.com.vn/
19 Ngân hàng Phương Đông 2000 Oricombank, OCB http://www.ocb.com.vn/
20 Ngân hàng Phương Nam 2568 Southern Bank, PNB http://www.southernbank.com.vn/
21 Ngân hàng Quân Đội 3820 Military Bank, MB, http://www.mcsb.com.vn
22 Ngân hàng Miền Tây 2000 Western Bank http://www.westernbank.vn
23 Ngân hàng Quốc tế 2400 VIBBank, VIB http://www.vib.com.vn
24 Ngân hàng TMCP Sài Gòn 3635 SCB http://www.scb.com.vn/
25 Ngân hàng Sài Gòn Công Thương 1412 Saigonbank http://www.saigonbank.com.vn/
26 Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín 6700 Sacombank http://www.sacombank.com/
27 Ngân hàng Sài Gòn-Hà Nội 2000 SHBank, SHB http://shb.com.vn/
28 Ngân hàng Việt Nam Tín Nghĩa 3399 Vietnam Tin Nghia Bank http://www.tinnghiabank.vn/ Đổi tên từ Ngân hàng Thái Bình Dương
29 Ngân hàng Việt Á 1631 VietABank, VAB http://www.vietabank.com.vn/
30 Ngân hàng Bảo Việt 1500 BaoVietBank, BVB http://www.baovietbank.vn
31 Ngân hàng Việt Nam Thương tín 1000 VietBank http://www.vietbank.com.vn
32 Ngân hàng Xăng dầu Petrolimex 1000 Petrolimex Group Bank, PG Bank http://www.pgbank.com.vn
33 Ngân hàng Xuất nhập khẩu 8800 Eximbank, EIB http://www.eximbank.com.vn
34 Ngân hàng Liên Việt 3650 LienVietBank http://www.lienvietbank.net
35 Ngân hàng Tiên Phong 1750 TienPhongBank http://www.tpb.com.vn website về văn hóa nội bộ: http://www.u2b.com.vn
36 Ngân hàng TMCP Ngoại thương 12101 Vietcombank http://www.vietcombank.com.vn Ngân hàng thương mại Nhà nước mới chuyển thành Ngân hàng cổ phần.
37 Ngân hàng Mỹ Xuyên 1000 MyXuyenBank, MXB http://www.mxbank.com.vn/
38 Ngân hàng Đại Tín 2000 TrustBank http://www.trustbank.com.vn/ ngày 18/11/2009
39 Ngân hàng Công Thương Việt Nam 11252 VietinBank http://www.vietinbank.vn/
[sửa] Ngân hàng 100% vốn đầu tư nước ngoài
Stt Tên ngân hàng Vốn điều lệ
tỷ VND Tên giao dịch tiếng Anh, tên viết tắt Trang chủ
1 HSBC (Việt Nam) 3000 HSBC http://www.hsbc.com.vn
2 Standard Chartered Việt Nam 1000 Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited, Standard Chartered http://www.standardchartered.com/vn/
3 ANZ Việt Nam 2500 ANZ http://www.anz.com/vietnam/vn/Personal/
4 Shinhan Việt Nam 1670 Shinhan Vietnam Bank Limited - SHBVN
5 Hong Leong Việt Nam 1000 Hong Leong Bank Vietnam Limited - HLBVN http://www.hlb.com.my/vn
5 Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Campuchia 1000 BIDC
6 Ngân hàng Doanh Nghiệp và Đầu Tư Calyon Ca-CIB http://www.ca-cib.com/global-presence/vietnam.htm
7 Mizuho
8 Tokyo-Mitsubishi UFJ
9 Sumitomo Mitsui Bank
[sửa] Ngân hàng liên doanh tại Việt Nam
Stt Tên ngân hàng Vốn điều lệ
Tên giao dịch tiếng Anh, tên viết tắt Trang chủ
1 Ngân hàng Indovina 100 triệu USD IVB http://www.indovinabank.com.vn/
2 Ngân hàng Việt - Nga 62,5 triệu USD VRB http://www.vrbank.com.vn/
3 Ngân hàng ShinhanVina 64 triệu USD SVB http://www.shinhanvina.com.vn/
4 VID Public Bank 62,5 triệu USD VID PB http://vidpublicbank.com.vn/
5 Ngân hàng Việt - Thái 20 triệu USD VSB http://vsb.com.vn/
Similar topics
» Danh ba v1.22 - Phần mềm tra cứu danh bạ điện thoại 63 tỉnh thành
» Danh sách giáo phận Công giáo tại Việt Nam
» Bán căn hộ N04, N054 trần duy hưng- hướng đông nam, chủ ĐT: Liên Danh!
» Danh sách giáo phận Công giáo tại Việt Nam
» Bán căn hộ N04, N054 trần duy hưng- hướng đông nam, chủ ĐT: Liên Danh!
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|